×
Tip: Search for English results only. You can specify your search language in Preferences
N/A trong tiếng anh có thể là [Not Available] hoặc [No Answer] hoặc [Not Applicable].
Nov 1, 2021
N/A có ý nghĩa gì trong các ngành nghề? N/A được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Ý nghĩa của N/A phụ thuộc vào lĩnh vực cụ thể. N/A trong chứng khoán là ...
N/A ý nghĩa, định nghĩa, N/A là gì: 1. written abbreviation for not applicable: used on a form when you cannot give a relevant (= that…. Tìm hiểu thêm.
Không có sẵn (not available). Không thể chấp nhận (not acceptable); Không bao giờ có lần thứ 2 (never again); Không hành động (non action); Không có ...
N/A là gì? Xuất xứ N/A là gì? #N/A trong Excel nghĩa là gì. N/A là viết tắt của một số từ tiếng Anh bao gồm: - Not Applicable: Không thích hợp, không tương ...
N/A (or sometimes n/a or N.A.) is a common abbreviation in tables and lists for the phrase not applicable, not available, not assessed, or no answer.
Missing:
Trả về giá trị lỗi #N/A. #N/A là giá trị lỗi có nghĩa là "không có giá trị nào". Hãy dùng NA để đánh dấu các ô trống. Bằng cách nhập #N/A vào những ô mà bạn ...
Chủ đề này mô tả các lý do VLOOKUP phổ biến nhất về kết quả sai trên hàm và đưa ra các đề xuất cho việc sử dụng hàm INDEX và MATCH thay vào đó.
Oct 3, 2023 · Lỗi #N/A là gì? ... Lỗi #N/A trong Excel xuất hiện khi một ô hoặc công thức không thể tìm thấy giá trị tương ứng hoặc kết quả trong dữ liệu. Cụ ...
13 – N/A – Not available/Not applicable (Không khả dụng). Sử dụng điều này khi điền vào biểu mẫu để hiển thị rằng phần cụ thể không áp dụng cho bạn. 14 – AKA – ...